Ghi chú Động_cơ_đốt_trong

  1. Tiếng Anh: Gas turbine.
  2. Tiếng Anh: Gas vacuum engine.
  3. Free-piston engine: Loại động cơ có piston không truyền động thông qua trục khuỷu.
  4. Double acting: Thực hiện hai chu kỳ sinh công trong một vòng tua.
  5. Tiếng Anh: Throttle.
  6. Two-cylinder V-engine.
  7. Tiếng Anh: Isochoric heat addition process. Là quá trình khi piston di chuyển rất ít trong quá trình cháy (nổ) của xăng.[48]
  8. Tiếng Anh: Isobaric heat addition process. Là quá trình khi piston di chuyển nhiều do quá trình cháy của dầu diesel diễn ra chậm hơn so với sự cháy của xăng.[48]
  9. Tiếng Anh: Naturally aspirated engine.
  10. Tiếng Anh: Turbocharger.
  11. Tiếng Anh: Supercharger.
  12. Tiếng Anh: Radiator.
  13. Tiếng Anh: Boxer engine hoặc Flat engine.
  14. Tiếng Anh: Radial engine.
  15. Tiếng Anh: Opposed piston engine.
  16. Tiếng Anh: Overhead valve.
  17. Tiếng Anh: Underhead valve.
  18. Tiếng Anh: Rotary valve.
  19. Tiếng Anh: Cross-scavenged porting.
  20. Tiếng Anh: Loop-scavenged porting.
  21. Tiếng Anh: Uniform-scavenged porting hoặc Through-scavenged porting.
  22. Tiếng Anh: wet liner, dry liner.
  23. Tiếng Anh: Deflector head
  24. Tiếng Anh: Cylinder head.
  25. Tiếng Anh: Head gasket.
  26. Tiếng Anh: Rocker arm.
  27. Tiếng Anh: Pushrod.
  28. Tiếng Anh: Crankpin.
  29. Tiếng Anh: Gudgeon pin, wrist pin.
  30. Tiếng Anh: Power-to-weight ratio.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Động_cơ_đốt_trong http://www.britannica.com/EBchecked/topic/1350805/... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/290504 http://auto.howstuffworks.com/engine3.htm http://www.keveney.com/Engines.html //dx.doi.org/10.1016%2Fb0-12-227410-5%2F00350-1 //dx.doi.org/10.1016%2Fb978-012639855-7%2F50051-x http://www3.eng.cam.ac.uk/DesignOffice/projects/ce... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... https://books.google.ca/books?id=-G5vyQqEGQoC